playgame
playgame | ['pleigeim] | | danh từ | | | trò đùa, trò trẻ con, chuyện không đáng kể | | | to be a playgame in comparison | | đem so sánh thì chỉ là một trò đùa |
/'pleigeim/
danh từ trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể to be a playgame in comparison đem so sánh thì chỉ là một trò đùa
|
|