Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinghy



/'diɳgi/ (dinghy)

/'diɳgi/

danh từ

xuồng nhỏ

(hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dinghy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.