Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civil



/'sivl/

tính từ

(thuộc) công dân

    civil rights quyền công dân

(thuộc) thường dân (trái với quân đội)

(thuộc) bên đời (trái với bên đạo)

    civil marriage cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo

(pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)

    civil law luật hộ, luật dân sự

lễ phép, lễ độ, lịch sự

thường

    civil day ngày thường (trái với ngày thiên văn)

!Civil Defence

tổ chức phòng không nhân dân

!civil disobedience

(Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp

!civil list

tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh

!to keep a civil tongue in one's head

giữ lễ phép, giữ lễ độ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "civil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.