Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sidereal




sidereal
[sai'diəriəl]
tính từ
(thuộc) các vì sao, được đo lường bằng các vì sao; thiên văn
sidereal day
ngày thiên văn
the sidereal year
năm thiên văn (tức là 365 ngày, 6 giờ, 10 phút)



(thiên văn) vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú

/sai'diəriəl/

tính từ
(thuộc) sao
thiên văn
sidereal day ngày thiên văn
sidereal year năm thiên văn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.