Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civil rights




civil+rights
['sivl'raits]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)
quyền bình đẳng cho người da đen
quyền công dân


/'sivil'raits/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)
quyền bình đẳng cho người da đen
quyền công dân

Related search result for "civil rights"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.