Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wool
wool /wul/ danh từ len; lông cừu, lông chiên ball of wool cuộn len raw wool len sống hàng len; đồ len the wool trade nghề buôn bán len, mậu dịch len hàng giống len (thông tục) tóc dày và quăn !to lose one's wool (thông tục) nổi giận !much cry and little wool (xem) cry !to pull the wool over a person's eye lừa ai Chuyên ngành kinh tế dê lạc đà không bướu lông len làm thành bộ lông cừu Chuyên ngành kỹ thuật bông hàng len len sợi sợi len Lĩnh vực: dệt may phớt len