Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wool



    wool /wul/
danh từ
len; lông cừu, lông chiên
    ball of wool cuộn len
    raw wool len sống
hàng len; đồ len
    the wool trade nghề buôn bán len, mậu dịch len
hàng giống len
(thông tục) tóc dày và quăn
!to lose one's wool
(thông tục) nổi giận
!much cry and little wool
(xem) cry
!to pull the wool over a person's eye
lừa ai
    Chuyên ngành kinh tế

lạc đà không bướu
lông len làm thành bộ lông cừu
    Chuyên ngành kỹ thuật
bông
hàng len
len
sợi
sợi len
    Lĩnh vực: dệt may
phớt len

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wool"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.