wool
wool | [wul] | | danh từ | | | len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không bướu lama và alcapa) | | | sợi len, hàng len | | | ball of wool | | cuộn len | | | the wool trade | | nghề buôn bán len, mậu dịch len | | | hàng giống len | | | (thông tục) tóc dày và quăn | | | to lose one's wool | | | (thông tục) nổi giận | | | to pull the wool over a person's eye | | | lừa ai |
/wul/
danh từ len; lông cừu, lông chiên ball of wool cuộn len raw wool len sống hàng len; đồ len the wool trade nghề buôn bán len, mậu dịch len hàng giống len (thông tục) tóc dày và quăn !to lose one's wool (thông tục) nổi giận !much cry and little wool (xem) cry !to pull the wool over a person's eye lừa ai
|
|