Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spathe




spathe
[speið]
danh từ
(thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...)


/speið/

danh từ
(thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...)

Related search result for "spathe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.