pier
pier | [piə(r)] | | danh từ | | | bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi | | | đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi) | | | móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột | | | cầu dạo chơi (chạy ra biển) |
/piə/
danh từ bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu đạp ngăn sóng (ở hải cảng) cầu dạo chơi (chạy ra biển) chân cầu (kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
|
|