offend
offend | [ə'fend] | | ngoại động từ | | | xúc phạm; làm cho ai bực mình; làm cho ai khó chịu | | | she was offended at/by his sexist remarks | | cô ấy khó chịu vì những nhận xét coi thường phụ nữ của hắn ta | | | sounds that offend the ear | | những âm thanh chỏi tai | | | an ugly building that offends the eye | | một toà nhà xấu xí chướng mắt | | nội động từ | | | (to offend against somebody / something) phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm | | | to offend against law | | vi phạm luật pháp |
/ə'fend/
ngoại động từ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương to offend someone xúc phạm đến ai to be offended at (by) something giận vì việc gì offended with (by) somebody giận ai làm chướng (tai), làm gai (mắt)
nội động từ phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm to offend against law vi phạm luật pháp xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng to offend against someone xúc phạm ai
|
|