undertone
undertone | ['ʌndətoun] | | danh từ | | | ((thường) số nhiều) giọng thấp, giong nhỏ, giọng khẽ | | | to speak in an undertone | | nói nhỏ | | | (+ of something) tình cảm (phẩm chất, hàm ý..) ngầm; dòng ngầm | | | there were undertones of relief as the visitors left | | có sự nhẹ nhõm ngầm khi khách khứa đã ra về | | | màu sắc nhạt, màu sắc dịu | | | sắc thái | | | ẩn ý; hàm ý |
/'ʌndətoun/
danh từ giọng thấp, giong nói nhỏ to talk in undertone nói nhỏ màu nhạt, màu dịu
|
|