Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offend





offend
[ə'fend]
ngoại động từ
xúc phạm; làm cho ai bực mình; làm cho ai khó chịu
she was offended at/by his sexist remarks
cô ấy khó chịu vì những nhận xét coi thường phụ nữ của hắn ta
sounds that offend the ear
những âm thanh chỏi tai
an ugly building that offends the eye
một toà nhà xấu xí chướng mắt
nội động từ
(to offend against somebody / something) phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm
to offend against law
vi phạm luật pháp


/ə'fend/

ngoại động từ
xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương
to offend someone xúc phạm đến ai
to be offended at (by) something giận vì việc gì
offended with (by) somebody giận ai
làm chướng (tai), làm gai (mắt)

nội động từ
phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm
to offend against law vi phạm luật pháp
xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng
to offend against someone xúc phạm ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "offend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.