cringe
cringe | ['krindʒ] | | danh từ | | | sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ | | nội động từ | | | nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại | | | khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ |
/'krindʤ/
danh từ sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ
nội động từ nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ
|
|