![](img/dict/02C013DD.png) | [bɑ:θ ; bæθ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều baths |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tắm rửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'll have a hot bath and go to bed |
| Tôi sẽ tắm nước nóng rồi đi ngủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He takes a cold bath every morning |
| Sáng nào ông ấy cũng tắm nước lạnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chậu tắm, bồn tắm (cũng) bath-tub; tub |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước cho vào bồn tắm sẵn sàng để dùng; nước tắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | please run a bath for me |
| hãy mở nước tắm giùm tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật chứa) chất lỏng dùng để nhúng hoặc ngâm cái gì theo cách xử lý hoá học và công nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an oil bath |
| bình chứa dầu (dùng cho các bộ phận của máy móc) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bath of red dye |
| bình thuốc nhuộm đỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) bể bơi trong nhà; nhà tắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | heated swimming baths |
| bể bơi nước nóng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Turkish baths |
| nhà tắm hơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bath mat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tấm thảm hút nước nhỏ để đứng lên sau khi tắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bathrobe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | áo choàng tắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bath-tub |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bồn tắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bathroom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buồng tắm, nhà vệ sinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bath chair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | loại ghế có bánh xe dùng cho người tàn tật, Ghế lăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw the baby out with the bath water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem baby |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bath a baby |
| tắm cho đứa bé |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I bath every night |
| tối nào tôi cũng tắm |