Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tub





tub
[tʌb]
danh từ
chậu, bình (để giặt quần áo, đựng chất lỏng..)
wash-tubs
chậu giặt
a tub of ice-cream
bình đựng kem
lượng đựng trong bình (như) tubful
(thông tục) bồn tắm, nhà tắm, chậu tắm; nước tắm (như) bath
(thông tục) (đùa cợt) chiếc thuyền chạy chậm, đóng vụng về
a leaky old tub
chiếc thuyền cũ kỹ mục nát
(ngành mỏ) goòng (chở than)
(hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
let every tub stand on its own bottom
mặc ai lo phận người nấy
ngoại động từ
tắm (em bé) trong bồn tắm
cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu
nội động từ
tắm, rửa trong bồn tắm
tập lái xuồng, tập chèo xuồng


/tʌb/

danh từ
chậu, bồn
(thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa
(ngành mỏ) goòng (chở than)
(hàng hải) xuồng tập (để tập lái) !let every tub stand on its own bottom
mặc ai lo phận người nấy

ngoại động từ
tắm (em bé) trong chậu
cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu

nội động từ
tắm chậu
tập lái xuồng, tập chèo xuồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.