bask
bask![](img/dict/02C013DD.png) | [bɑ:sk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phơi nắng, tắm nắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bask in the warm sunlight | | phơi mình trong nắng ấm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sưởi, hơ (trước ngọn lửa, lò sưởi) |
/bɑ:sk/
nội động từ
phơi nắng, tắm nắng to bask in the warm sunlight phơi mình trong nắng ấm
sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)
|
|