Chuyển bộ gõ


Từ điển English Thailand Dictionary
barren


ADJ. ปราศจากพืชผล
relate:[แห้งแล้ง, ขาดแคลน]
ADJ. เป็นหมัน
relate:[ไม่มีบุตร] syn:[sterile]
ADJ. ไม่มีประโยชน์
relate:[ไร้ค่า]

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barren"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.