Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hardheaded




tính từ
không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót



hardheaded
['ha:ha:tid]
tính từ
không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hardheaded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.