Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handbill




handbill
['hændbil]
danh từ
thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền đơn


/'hændbil/

danh từ
thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền đơn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handbill"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.