handful
handful | ['hændful] | | danh từ | | | (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...) | | | a handful of paper | | một nắm giấy | | | a handful of people | | một ít người | | | (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu |
| | [handful] | | saying && slang | | | (See a handful) |
/'hændful/
danh từ (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...) a handful of paper một nắm giấy a handful of people một ít người (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu
|
|