Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
g





g
[dʒi: - dʒi:z]
danh từ, số nhiều Gs, G's
mẫu tự thứ bảy trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(âm nhạc) nốt xon
viết tắt
gam (gram)
trọng lực (gravity)


/dʤi: - dʤi:z/
dʤi:z/

danh từ, số nhiều Gs, G's
g
(âm nhạc) xon
g khoá xon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "g"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.