fully
fully![](img/dict/02C013DD.png) | ['fuli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy đủ, hoàn toàn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be fully qualified for a post | | đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ | | ![](img/dict/809C2811.png) | fully-fashioned | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nói về quần áo) bó sát thân người | | ![](img/dict/809C2811.png) | fully stretched | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị buộc phải làm hết sức mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | fully-fledged | | ![](img/dict/633CF640.png) | đủ lông đủ cánh, đủ bản lĩnh ra đời (nghĩa bóng) |
hoàn toàn, đầy đủ
/'fuli/
phó từ
đầy đủ, hoàn toàn
|
|