Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flea





flea
flea

flea

A flea is a tiny insect that is a parasite on other animals. Many cats and dogs get fleas.

[fli:]
danh từ
(động vật học) con bọ chét
to skin a flea for its hide
rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
a flea in one's ear
(thông tục) sự khiển trách nặng nề
sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang
to go away with a flea in one's ear
bị khiển trách nặng nề
to send somebody away with a flea in his ear
(xem) ear


/flea/

danh từ
(động vật học) con bọ chét !to flay a flea the hide and tallow !to skin a flea for its hide
rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn !a flea for in one's ear
(thông tục) sự khiển trách nặng nề
sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang !to go away with a flea in one's ear
bị khiển trách nặng nề !to send somebody away with a flea in his ear
(xem) ear

Related search result for "flea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.