Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flea



/flea/

danh từ

(động vật học) con bọ chét

!to flay a flea the hide and tallow

!to skin a flea for its hide

rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn

!a flea for in one's ear

(thông tục) sự khiển trách nặng nề

sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang

!to go away with a flea in one's ear

bị khiển trách nặng nề

!to send somebody away with a flea in his ear

(xem) ear


Related search result for "flea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.