![](img/dict/02C013DD.png) | ['daiiη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động tính từ hiện tại của die |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp hối; sắp chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at one's dying hour |
| lúc sắp chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to solace dying patients |
| an ủi những người bệnh sắp chết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp tàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dying years |
| những năm tháng lụi tàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được thực hiện hoặc thốt ra trước khi chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dying request |
| lời thỉnh cầu trước khi chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be dying for something/to do something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thèm muốn; khát khao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He's dying for coffee, but he has no money |
| Nó thèm cà phê lắm, nhưng nó không có tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm dying to know what happened last night |
| Tôi nóng lòng muốn biết chuyện gì xảy ra đêm qua |