Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cord





cord
[kɔ:d]
danh từ
dây thừng nhỏ
(giải phẫu) dây
vocal cords
dây thanh âm
spinal cord
dây cột sống
đường sọc nối (ở vải)
nhung kẻ
(số nhiều) quần nhung kẻ
(nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
the cords of discipline
những cái ràng buộc của kỷ luật
coóc (đơn vị đo củi bằng 3,63 m 3)
ngoại động từ
buộc bằng dây thừng nhỏ



(Tech) dây; dây phích, dây mềm


sợi dây
extension c. (máy tính) dây kéo dài
flexible c. (máy tính) dây uốn được; (cơ học) dây mền
patch c. dây nối (các bộ phận)
three-way c. (máy tính) dây chập ba

/kɔ:d/

danh từ
dây thừng nhỏ
(giải phẫu) dây
vocal cords dây thanh âm
spinal cord dây sống
đường sọc nối (ở vải)
nhung kẻ
(số nhiều) quần nhung kẻ
(nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
the cords of discipline những cái thắt buộc của kỷ luật
coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)

ngoại động từ
buộc bằng dây thừng nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cord"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.