cane![](img/dict/3EF586E2.GIF)
cane
A cane is a walking stick.![](img/dict/02C013DD.png) | [kein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | can, ba toong, gậy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | roi (để đánh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thỏi (sáp...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bằng roi, quất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đan mây vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cane the seat of a chair |
| đan mây mặt ghế |
![](img/dict/02C013DD.png)
/kein/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau
![](images/green.png)
cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
![](images/green.png)
can, ba toong, gậy
![](images/green.png)
roi (để đánh)
![](images/green.png)
thỏi (sáp...)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
đánh bằng roi, quất
![](images/green.png)
(thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
![](images/green.png)
đan mây vào
to cane the seat of a chair
đan mây mặt ghế