Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ



verb
To put, to place
bỏ tiền vào túi to put money in one's pocket
bỏ thuốc độc to put poison (vào thức ăn, thức uống..), to poison
như muối bỏ biển like a drop in the ocean
lửa đỏ lại bỏ thêm rơm to pour oil on the fire
bỏ tù to put in jail
bỏ vốn kinh doanh to devote some capital to business, to invest money in business
bỏ ra một buổi để làm việc gì to devote half a day to some work

[bỏ]
to put; to place; to cast
Bỏ tiền vào túi
To put money in one's pocket.
Bỏ thuốc độc
To put poison (in food...); to poison
Như muối bỏ biển
Like a drop in the ocean
Lửa đỏ lại bỏ thêm rơm
To pour oil on the fire
Bỏ tù
To put in jail
to devote
Bỏ vốn kinh doanh
To devote some capital to business; to invest money in business
Bỏ ra một buổi để làm việc gì
To devote half a day to some work
to leave (out)
Bỏ sót mất một chữ
To leave out a word
Lợn bị bỏ đói
The pigs were left hungry
Công trình bị bỏ dở
Work is left unfinished
Bỏ quên cái ví ở đâu
To leave one's wallet somewhere
Bỏ ruộng hoang
To leave land fallow
Bỏ nhà ra đi
To leave one's home and go off
Bỏ thuyền lên bờ
To leave one's boat and go ashore
Bỏ hàng ngũ địch
To leave the enemy ranks
Chạy bỏ xa người đi sau
To run ahead and leave far behind the person coming after one
Bỏ trốn
To run away
Cho con bỏ bú
To wean one's child
Bỏ thuốc lá
To leave off/give up smoking; to renounce cigarettes
Bỏ thói xấu ấy đi!
Leave off that bad habit!
Bỏ vợ
To leave one's wife; to forsake one's wife
Sau 15 năm chung sống, nàng bỏ chàng đi lấy người khác
She left him for another man after 15 years of marriage
Chọn tinh bỏ thô
To pick out the grains and leave the chaff
to take off; to let down
Bỏ mũ chào
To take off one's hat to greet somebody
Bỏ giày dép, đi chân không
To take off one's foot-ear and go barefoot
Bỏ ba lô xuống
To let one's knapsack down
Thuyền bỏ neo
The boat let down its anchor, the boat dropped anchor
Máy bay bỏ bom
The plane let down bombs, the plane dropped bombs
Bỏ màn đi ngủ
To let down one's mosquito-net and go to bed
Bỏ súng xuống!
Lay down your gun!; Drop your gun!
to lose (nói về con cái chết khi còn nhỏ)
Vừa bỏ một đứa con
To have just lost a child
xem vất bỏ
xem bỏ mặc; bỏ rơi
Bỏ ngoài tai
To turn a deaf ear to...
Bỏ ngoài tai những lời gièm pha
To turn a deaf ear to disparaging words
Bỏ vật bỏ vạ
To leave uncared-for
Bỏ vật bỏ vạ nguyên liệu ngoài trời
To leave materials uncared-for in the open



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.