| | | | |
| [bỏ] |
| | to put; to place; to cast |
| | Bỏ tiền vào túi |
| To put money in one's pocket. |
| | Bỏ thuốc độc |
| To put poison (in food...); to poison |
| | Như muối bỏ biển |
| Like a drop in the ocean |
| | Lửa đỏ lại bỏ thêm rơm |
| To pour oil on the fire |
| | Bỏ tù |
| To put in jail |
| | to devote |
| | Bỏ vốn kinh doanh |
| To devote some capital to business; to invest money in business |
| | Bỏ ra một buổi để làm việc gì |
| To devote half a day to some work |
| | to leave (out) |
| | Bỏ sót mất một chữ |
| To leave out a word |
| | Lợn bị bỏ đói |
| The pigs were left hungry |
| | Công trình bị bỏ dở |
| Work is left unfinished |
| | Bỏ quên cái ví ở đâu |
| To leave one's wallet somewhere |
| | Bỏ ruộng hoang |
| To leave land fallow |
| | Bỏ nhà ra đi |
| To leave one's home and go off |
| | Bỏ thuyền lên bờ |
| To leave one's boat and go ashore |
| | Bỏ hàng ngũ địch |
| To leave the enemy ranks |
| | Chạy bỏ xa người đi sau |
| To run ahead and leave far behind the person coming after one |
| | Bỏ trốn |
| To run away |
| | Cho con bỏ bú |
| To wean one's child |
| | Bỏ thuốc lá |
| To leave off/give up smoking; to renounce cigarettes |
| | Bỏ thói xấu ấy đi! |
| Leave off that bad habit! |
| | Bỏ vợ |
| To leave one's wife; to forsake one's wife |
| | Sau 15 năm chung sống, nàng bỏ chàng đi lấy người khác |
| She left him for another man after 15 years of marriage |
| | Chọn tinh bỏ thô |
| To pick out the grains and leave the chaff |
| | to take off; to let down |
| | Bỏ mũ chào |
| To take off one's hat to greet somebody |
| | Bỏ giày dép, đi chân không |
| To take off one's foot-ear and go barefoot |
| | Bỏ ba lô xuống |
| To let one's knapsack down |
| | Thuyền bỏ neo |
| The boat let down its anchor, the boat dropped anchor |
| | Máy bay bỏ bom |
| The plane let down bombs, the plane dropped bombs |
| | Bỏ màn đi ngủ |
| To let down one's mosquito-net and go to bed |
| | Bỏ súng xuống! |
| Lay down your gun!; Drop your gun! |
| | to lose (nói về con cái chết khi còn nhỏ) |
| | Vừa bỏ một đứa con |
| To have just lost a child |
| | xem vất bỏ |
| | xem bỏ mặc; bỏ rơi |
| | Bỏ ngoài tai |
| | To turn a deaf ear to... |
| | Bỏ ngoài tai những lời gièm pha |
| To turn a deaf ear to disparaging words |
| | Bỏ vật bỏ vạ |
| | To leave uncared-for |
| | Bỏ vật bỏ vạ nguyên liệu ngoài trời |
| To leave materials uncared-for in the open |