Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bilge




bilge
[bildʒ]
danh từ
đáy tàu
nước bẩn ở đáy tàu
bụng (thùng rượu...)
(thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ
ngoại động từ
làm thủng đáy (tàu thuyền)
nội động từ
phình ra, phồng ra


/bildʤ/

danh từ
đáy tàu
nước bẩn ở đáy tàu
bụng (thùng rượu...)
(thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ

ngoại động từ
làm thủng đáy (tàu thuyền)

nội động từ
phình ra, phồng ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bilge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.