|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
babe
babe | [beib] | | danh từ | | | (thơ ca) trẻ sơ sinh, | | | người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh | | | babes and sucklings | | | những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm | | | babes in the wood | | | những người khờ dại, những người cả tin | | | out of the mouths of babes and sucklings | | | lời nói của trẻ con bao giờ cũng chân thật |
| | [babe] | | saying && slang | | | darling, honey, girlfriend | | | "Hi, babe. Want to sit with me?" "Sure, honey. I'd love to." |
/beib/
danh từ (thơ ca) trẻ sơ sinh, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh !babes and sucklings những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm !babes in the wood những người khờ dại, những người cả tin
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "babe"
|
|