Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrid




acrid
['ækrid]
tính từ
hăng, cay sè
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)


/'ækrid/

tính từ
hăng, cay sè
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)

Related search result for "acrid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.