Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upholsterer




upholsterer
[ʌp'houlstərə]
danh từ
sự bọc mặt đồ gỗ
người buôn bán màn/thảm
người làm nghề nhồi (bọc..) đồ đạc


/ p'houlst /

danh từ
người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế
người buôn bán nệm ghế màn thm

Related search result for "upholsterer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.