Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upholster




upholster
[ʌp'houlstə]
ngoại động từ
nhồi (bọc..) cho (ghế, đi văng...)
to upholster a sofa in leather
bọc một chiếc ghế sôpha bằng da
bọc, phủ, bịch (đồ gỗ)
treo màn/rèm (cho căn phòng)


/ p'hould /

ngoại động từ
nhồi nệm (ghế, đi văng...)
trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng)

Related search result for "upholster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.