Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untooth




untooth
[,ʌn'tu:θ]
ngoại động từ
tháo răng ra
không giũa cho có răng


/' n'tu: /

ngoại động từ
tháo răng ra
không giũa cho có răng

Related search result for "untooth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.