Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unto




unto
['ʌntu]
giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to


/' ntu/

giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) (xem) to

Related search result for "unto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.