Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toyman


/'tɔimən/

danh từ

người làm đồ chơi

người bán đồ chơi


Related search result for "toyman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.