Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
than




than
[ðæn, ðən]
liên từ
hơn (để diễn đạt sự so sánh)
he's never more annoying than when he's trying to help
không bao giờ nó khiến ta bực mình hơn là lúc nó tìm cách giúp đỡ
she's a better player than (she was) last year
cô ta chơi giỏi hơn năm ngoái
he loves me more than you do
anh ta yêu tôi nhiều hơn anh (yêu tôi)
she should know better than to poke the animal with her umbrella
lẽ ra bà ta phải biết rõ hơn là không nên lấy cái ô chọc con vật
giới từ
(dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh)
you gave me less than him
anh đã cho tôi ít hơn nó
I'm older than her
tôi nhiều tuổi hơn bà ta
nobody understands the situation better than you
không ai hiểu tình hình hơn anh
there was more whisky in it than soda
trong ly có nhiều uytxki hơn sôđa
(dùng sau more hoặc less và trước một từ ngữ về thời gian, khoảng cách.. để chỉ cái gì mất bao lâu, ở bao xa..)
It cost me more than 100 pound
tôi phải trả cái này hơn 100 pao
it never takes more than an hour
không khi nào phải mất hơn một giờ
It's less than a mile to the beach
ra tới bãi biển không tới một dặm
he can't be more than fifteen
nó không thể quá mười lăm


/ðæn/

liên từ
hơn
more perfect than hoàn hảo hơn
less perfect than kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng
less than ít hơn, kém, chưa đầy
less than thirty chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi
more than nhiều hơn, trên, quá
more than a hundred hơn một trăm, trên một trăm
no other than chỉ là, không khác gì
rather than thà rằng... còn hơn
we would (had) rather die than lay down our arms chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

Related search result for "than"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.