Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toy



/tɔi/

danh từ

đồ chơi (của trẻ con)

đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa

    to make a toy of gardening coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui

(định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh

    toy dog giống chó nhỏ

nội động từ

đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)

    to toy with a paper-knife nghịch với con dao rọc giấy

    to toy with one's work đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng

    to toy with one's dinner ăn chơi ăn bời một chút

đùa bỡn, giỡn, giễu cợt

    to toy with someone đùa giỡn với ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.