Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tallyman




tallyman
['tælimən]
danh từ
người ghi, người kiểm (hàng...)
người bán chịu trả dần


/'tælimən/

danh từ
người ghi, người kiểm (hàng...)
người bán chịu trả dần

Related search result for "tallyman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.