Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slabber


/'slɔbə/ (slabber)

/'slæbə/

danh từ

nước dãi

chuyện uỷ mị sướt mướt

tình cảm uỷ mị

nội động từ

nhỏ dãi, chảy nước dãi

thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt

ngoại động từ

làm dính nước dãi (vào quần áo)

làm ẩu; làm vụng về


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slabber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.