Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silver



/'silvə/

danh từ

bạc

đồng tiền

đồ dùng bằng bạc

muối bạc (dùng trong nghề ảnh)

màu bạc

tính từ

bằng bạc

    a silver spoon cái thìa bằng bạc

loại nhì, loại tốt thứ nhì

    speech is silver but silence is golden im lặng tốt hơn là nói

trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)

    silver hair tóc bạc

    to have a silver tone có giọng trong

hùng hồn, hùng biện

    to have a silver tongue có tài hùng biện

!every cloud has a silver lining

trong sự rủi vẫn có điều may

!the silver streak

(xem) streak

ngoại động từ

mạ bạc; bịt bạc

tráng thuỷ (vào gương)

làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác

nội động từ

óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)

bạc đi (tóc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.