Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silver paper




silver+paper
['silvə'peipə]
danh từ
giấy lụa trắng
(thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...)


/'silvə'peipə/

danh từ
giấy lụa trắng
(thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...)

Related search result for "silver paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.