Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigeon





pigeon


pigeon

There are a lot of pigeons in cities.

['pidʒin]
danh từ
chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã)
a carrier pigeon
chim bồ câu đưa thư
pigeon pie
(thuộc ngữ) bánh nướng nhân thịt chim cu
người ngây thơ, người dễ bị lừa
to pluck a pigeon
"vặt lông" một anh ngốc
clay pigeon
đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
one's pigeon
(thông tục) trách nhiệm, công việc của mình
ngoại động từ
lừa, lừa gạt (ai)
to pigeon someone of a thing
lừa ai lấy vật gì


/'pidʤin/

danh từ
chim bồ câu
người ngốc nghếch, người dễ bị lừa
to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc !clay pigeon
đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn

ngoại động từ
lừa, lừa gạt
to pigeon someone of a thing lừa ai lấy vật gì

Related search result for "pigeon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.