Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigeon's milk




pigeon's+milk
['pidʒinz'milk]
danh từ
sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng (như) sữa, bồ câu mớm cho con)


/'pidʤinz'milk/

danh từ
sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng như sữa, bồ câu mớm cho con)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.