Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navigable




navigable
['nævigəbl]
tính từ
(nói về sông, biển) thích hợp cho tàu bè đi lại
The Rhine is navigable from Strasbourg to the sea
Trên sông Rhine, tàu bè có thể đi lại được từ Strasbourg ra biển
(nói về tàu bè) có thể điều khiển và lái; có thể (lái) đi được
not in a navigable condition
trong tình trạng không (lái) đi được
có thể điều khiển được (khí cầu)


/'nævigəbl/

tính từ
để tàu bè đi lại được (sông, biển)
có thể đi sông biển được (tàu bè)
có thể điều khiển được (khí cầu)

Related search result for "navigable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.