Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnavigable




unnavigable
[,ʌn'nævigəbl]
tính từ
không để tàu bè đi lại được (sông, biển)
không thể đi sông biển được (tàu bè)
không thể điều khiển được (khí cầu)
không thuận lợi cho máy bay (thời tiết)


/'ʌn'nævigəbl/

tính từ
tàu bè không qua lại được (sông ngòi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.