Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
global




global
['gloubəl]
tính từ
toàn cầu
global strategy
chiến lược toàn cầu
global movement against drug addiction
phong trào toàn thế giới chống nạn nghiện ma túy
toàn thể, toàn bộ, bao trùm
a global notion
khái niệm chung, khái niệm bao trùm



(Tech) thuộc toàn cầu; thuộc tổng quát, chung; thuộc biến số chung


toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất

/'gloubəl/

tính từ
toàn cầu
global strategy chiến lược toàn cầu
toàn thể, toàn bộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "global"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.