Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ember


/'embə/

danh từ, (thường) số nhiều

than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng

danh từ (ember-goose)

/'embəgu:s/

(động vật học) chim lặn gavia


Related search result for "ember"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.