Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismemberment




dismemberment
[dis'membəmənt]
danh từ
sự chặt chân tay
sự chia cắt (một nước...)


/dis'membəmənt/

danh từ
sự chặt chân tay
sự chia cắt (một nước...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.