wool
/wul/
danh từ
len; lông cừu, lông chiên
ball of wool cuộn len
raw wool len sống
hàng len; đồ len
the wool trade nghề buôn bán len, mậu dịch len
hàng giống len
(thông tục) tóc dày và quăn
!to lose one's wool
(thông tục) nổi giận
!much cry and little wool
(xem) cry
!to pull the wool over a person's eye
lừa ai
|
|